Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chúi đầu
|
động từ
chăm chú làm việc gì, không chú ý đến xung quanh
chúi đầu đọc sách
Từ điển Việt - Pháp
chúi đầu
|
s'absorber; se plonger
s'absorber dans le travail se plonger dans le travail